cải thiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải thiện+ verb
- To improve, to raise the standard of
- đời sống được cải thiện dần
the standard of living gradually improves
- đời sống được cải thiện dần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải thiện"
Lượt xem: 701